Theo báo cáo GPU Market Share của JPR quý I/2025, NVIDIA chiếm đến 92% thị phần card đồ họa rời toàn cầu, cho thấy sức ảnh hưởng to lớn của GPU trong ngành máy tính. Với tốc độ phát triển của công nghệ hình ảnh, việc hiểu rõ các loại card đồ họa máy tính và chọn đúng loại phù hợp nhu cầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu năng. Cùng Máy tính Thuận Nhân khám phá từng loại GPU, từ phổ thông đến cao cấp, để chọn ra chiếc “trái tim đồ họa” lý tưởng cho chiếc PC của bạn.
Card Đồ Họa Là Gì? Vai Trò Của GPU Trong Máy Tính
Card đồ họa (GPU) là bộ phận chuyên xử lý hình ảnh, video và hiệu ứng hiển thị. GPU đảm nhiệm việc kết xuất (render) dữ liệu hình ảnh từ CPU thành khung hình thực tế trên màn hình. Theo Intel, GPU có thể xử lý song song hàng nghìn phép tính mỗi giây, giúp giảm tải cho CPU và tăng tốc độ hiển thị. Với game thủ, nhà thiết kế đồ họa hay kỹ sư dựng phim, GPU là yếu tố quyết định độ mượt, màu sắc và độ chính xác hình ảnh. Ngoài ra, GPU hiện nay còn được ứng dụng trong AI, Deep Learning và xử lý dữ liệu lớn, minh chứng cho vai trò ngày càng quan trọng của linh kiện này.

Phân Loại Các Loại Card Đồ Họa Máy Tính Hiện Nay

Card Onboard (Card Đồ Họa Tích Hợp)
Card tích hợp là GPU được gắn sẵn trong CPU hoặc bo mạch chủ, dùng chung bộ nhớ RAM hệ thống. Ưu điểm của loại này là tiết kiệm điện, giá thành thấp và phù hợp với nhu cầu văn phòng, học tập hoặc xem phim. Tuy nhiên, hiệu năng của card onboard bị giới hạn, khó xử lý đồ họa nặng hay game 3D. Theo HP, card tích hợp thường chỉ đạt 30–40% hiệu năng của card rời cùng thế hệ.
Card Rời (Card Đồ Họa Độc Lập)
Card rời là GPU có VRAM và hệ thống tản nhiệt riêng, thường cắm vào khe PCIe của mainboard. Ưu điểm lớn là hiệu năng cao, xử lý tốt game, video và phần mềm thiết kế chuyên nghiệp. Nhược điểm là giá cao, tiêu thụ điện năng lớn hơn và sinh nhiệt nhiều hơn. Tuy nhiên, với người làm đồ họa, dựng phim hay chơi game, đầu tư card rời là lựa chọn xứng đáng.
| Tiêu chí | Card Tích Hợp | Card Rời |
| Bộ nhớ riêng (VRAM) | Không – dùng chung RAM hệ thống | Có bộ nhớ riêng |
| Hiệu năng đồ họa | Thích hợp tác vụ nhẹ, không mạnh đồ họa nặng | Mạnh hơn nhiều, đáp ứng game/đồ họa |
| Tiêu thụ điện & nhiệt | Thấp, phù hợp laptop mỏng nhẹ | Cao hơn, cần hệ thống tản nhiệt tốt |
| Khả năng nâng cấp | Hầu hết không nâng cấp được | Có thể nâng cấp trong desktop |
| Chi phí | Thường thấp hơn | Thường cao hơn |
Phân Loại Card Theo Nhà Sản Xuất Phổ Biến

NVIDIA – “Ông lớn” trong ngành GPU
Theo TechSpot (2025), NVIDIA chiếm hơn 90% thị phần card rời với các dòng RTX nổi bật như 3060, 4070 Ti Super, 4090…
Điểm mạnh là hiệu năng ổn định, công nghệ DLSS và Ray Tracing giúp hình ảnh sống động. Tuy nhiên, giá cao hơn đối thủ AMD, nhưng đổi lại là độ bền và driver cực kỳ ổn định – phù hợp người dùng chuyên nghiệp.
AMD Radeon – Hiệu năng tốt, giá dễ tiếp cận
AMD là đối thủ lớn nhất của NVIDIA, nổi bật với dòng Radeon RX 7000 Series. Theo PCGamer (2025), card AMD có giá thấp hơn 15–20% so với NVIDIA cùng phân khúc nhưng hiệu năng không thua kém nhiều.
Điểm mạnh là giá thành hợp lý, công nghệ FSR giúp tăng khung hình. Tuy nhiên, đôi khi driver của AMD chưa ổn định bằng NVIDIA trong một số phần mềm chuyên dụng.
Intel Arc – “Tân binh” tiềm năng
Intel bước vào thị trường GPU với dòng Arc A-Series, nổi bật là A580 và A770. Dù mới, nhưng Intel nhanh chóng tạo tiếng vang với giá hợp lý và hiệu năng đáng khen ở phân khúc tầm trung. Theo Tom’s Hardware (2025), card Arc A770 mang lại hiệu năng tương đương RTX 3060 nhưng giá rẻ hơn gần 20%. Đây là lựa chọn thú vị cho người mới xây PC.
Cách Đặt Tên Và Phân Biệt Các Dòng Card Đồ Họa

Cấu trúc tên card NVIDIA
Tên card NVIDIA gồm bốn phần chính: thương hiệu, dòng sản phẩm, thế hệ và hậu tố. Ví dụ: GeForce RTX 4070 Ti. “GeForce” là tên thương hiệu GPU phổ thông, “RTX” thể hiện dòng hỗ trợ công nghệ Ray Tracing. Số đầu tiên “4” chỉ thế hệ thứ 40, “070” là phân khúc tầm trung – cao, và “Ti” là phiên bản nâng cấp mạnh hơn bản tiêu chuẩn.
Nhìn vào cấu trúc này, người dùng có thể dễ dàng so sánh: RTX 4090 mạnh hơn RTX 4070, trong khi RTX 4060 lại hướng đến người dùng phổ thông hơn. Ngoài ra, NVIDIA còn có hậu tố “Super” để chỉ phiên bản tối ưu hiệu năng, giúp phân loại sản phẩm rõ ràng và thuận tiện hơn khi chọn mua.
Cấu trúc tên card AMD
Card AMD sử dụng định dạng “Radeon RX [số thế hệ][phân khúc][hậu tố]”. Ví dụ: Radeon RX 7800 XT. Trong đó, “RX” là dòng card chơi game, “7” chỉ thế hệ (RDNA 3), “800” biểu thị phân khúc trong thế hệ đó, còn “XT” cho biết đây là bản hiệu năng cao.
Nhờ cách đặt tên này, bạn có thể nhanh chóng nhận ra RX 7800 XT sẽ mạnh hơn RX 7700, nhưng thấp hơn RX 7900. AMD thường nhấn mạnh tỷ lệ hiệu năng/giá thành, nên các dòng “XT” thường được lựa chọn nhiều trong phân khúc tầm trung. Hệ thống tên rõ ràng này giúp người dùng dễ phân biệt sản phẩm phù hợp với cấu hình và ngân sách.
Cấu trúc tên card Intel Arc
Intel đặt tên GPU rời theo cấu trúc “Arc + ký tự thế hệ + mã số phân khúc”. Ví dụ: Intel Arc A770. Chữ “A” đại diện cho thế hệ đầu tiên (Alchemist), còn “770” thể hiện phân khúc cao cấp trong thế hệ đó. Intel cũng có các dòng như A380, A580 hoặc A770M (phiên bản cho laptop).
Mặc dù còn mới mẻ trên thị trường, cách đặt tên của Intel khá dễ hiểu và trực quan. Người dùng chỉ cần nhớ rằng số càng cao thì hiệu năng càng mạnh. Cách phân chia này giúp Intel Arc nhanh chóng được nhận diện và cạnh tranh với AMD và NVIDIA ở nhóm khách hàng tầm trung.
So Sánh Card Onboard Và Card Rời
| Tiêu chí | Card đồ họa tích hợp (Onboard) | Card đồ họa rời (Card độc lập) |
| Bộ nhớ đồ họa (VRAM) | Chia sẻ RAM hệ thống, không có VRAM riêng. | Có VRAM riêng cao tốc, không dùng chung RAM hệ thống. |
| Hiệu năng xử lý đồ họa | Thích hợp tác vụ cơ bản — lướt web, xem phim, văn phòng. | Mạnh hơn nhiều — chơi game AAA, dựng video 4K, thiết kế 3D. |
| Tiêu thụ điện & tản nhiệt | Tiết kiệm điện, tạo nhiệt thấp, phù hợp laptop mỏng nhẹ. | Tiêu thụ nhiều điện hơn, cần tản nhiệt tốt hơn, thường dùng trong desktop hoặc laptop game. |
| Khả năng nâng cấp | Hầu như không thể nâng cấp riêng GPU trong laptop tích hợp. | Cấu hình desktop có thể thay/thêm card rời; laptop tùy mẫu có thể thay rất hạn chế. |
| Chi phí & mục tiêu sử dụng | Chi phí thấp hơn, phù hợp nhu cầu nhẹ đến vừa. | Chi phí cao hơn nhưng mang lại giá trị lớn cho sử dụng chuyên sâu. |
Card onboard tiết kiệm điện, phù hợp laptop hoặc PC văn phòng. Trong khi card rời lại tối ưu cho công việc đòi hỏi sức mạnh. Việc chọn loại nào tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ngân sách và không gian máy.
Cách Chọn Card Đồ Họa Phù Hợp Nhu Cầu

Khi chọn GPU, hãy xác định rõ mục đích:
- Nếu bạn làm văn phòng, học tập, xem phim, card tích hợp là đủ.
- Nếu bạn chơi game 1080p, chọn RTX 3050 hoặc tương đương.
- Với dựng video, thiết kế, nên chọn RTX 4070 Ti hoặc Radeon RX 7900 XTX.
- Nếu bạn cần hiệu năng cao nhất, RTX 4090 là lựa chọn “không giới hạn”.
Ngoài ra, hãy cân nhắc nguồn điện, kích thước case và tương thích với CPU để tránh nghẽn cổ chai. Theo Tom’s Hardware, 72% người dùng gặp lỗi hiệu năng do không kiểm tra công suất nguồn trước khi lắp card rời.
Các loại card đồ họa máy tính phổ biến hiện nay

NVIDIA GeForce GT 1030
GT 1030 là dòng GPU giá rẻ (khoảng 2,1 triệu VNĐ) dành cho máy văn phòng, HTPC hoặc người cần cải thiện hiển thị so với GPU tích hợp. Card có 2 GB GDDR5 VRAM, tiêu thụ điện thấp, dễ lắp đặt và hoạt động êm ái. Tuy nhiên, hiệu năng chỉ phù hợp với game nhẹ và ứng dụng cơ bản.
Đây là lựa chọn hợp lý nếu bạn cần một GPU tiết kiệm năng lượng mà vẫn ổn định trong xử lý đồ họa cơ bản hàng ngày.
NVIDIA GeForce RTX 3050
RTX 3050 là dòng phổ thông được nhiều người ưa chuộng, giá khoảng 4,5 triệu VNĐ. Với 8 GB GDDR6 VRAM và công nghệ DLSS 3, card này mang lại trải nghiệm mượt mà khi chơi game Full HD. Ngoài gaming, RTX 3050 còn hoạt động tốt trong thiết kế 2D hoặc dựng video ngắn. Hiệu năng ổn định, giá hợp lý khiến đây trở thành lựa chọn “vừa túi tiền” cho sinh viên hoặc game thủ mới bắt đầu.
NVIDIA GeForce RTX 3060
Được xem là GPU “quốc dân”, RTX 3060 có 12 GB VRAM và hiệu năng mạnh hơn 35% so với RTX 3050. Giá khoảng 5,5 triệu VNĐ, phù hợp với người chơi game 1440p hoặc làm việc đồ họa bán chuyên. RTX 3060 có thể đạt hơn 120 FPS ở nhiều tựa game phổ biến và hỗ trợ Ray Tracing ổn định, giúp hình ảnh sắc nét và chân thực hơn.
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti Super & AMD Radeon RX 7900 XTX
Hai dòng card cao cấp này được giới game thủ ưa chuộng nhờ hiệu năng vượt trội. RTX 4070 Ti Super có 16 GB GDDR6X, còn RX 7900 XTX sở hữu tới 24 GB VRAM. Giá từ 21–30 triệu VNĐ, phù hợp cho chơi game 4K, dựng phim, làm đồ họa 3D hoặc stream chuyên nghiệp.
RX 7900 XTX đạt hiệu suất tương đương RTX 4080 nhưng giá rẻ hơn 15%, giúp AMD cạnh tranh mạnh mẽ ở phân khúc cao cấp.
NVIDIA GeForce RTX 4090
RTX 4090 hiện là “vua hiệu năng” của thị trường GPU, giá khoảng 70 triệu VNĐ, với 24 GB VRAM GDDR6X và hơn 16 000 CUDA Cores.
Card này mang đến khả năng xử lý 3D, dựng phim, mô phỏng vật lý và AI vượt trội. Theo Tom’s Hardware, RTX 4090 cho hiệu năng cao hơn 90% so với RTX 3090 trong cùng điều kiện.
Đây là lựa chọn tối thượng cho những ai cần cấu hình siêu mạnh, hướng đến công việc chuyên nghiệp và game 4K/8K.
Máy tính Thuận Nhân – chuyên cung cấp các dòng máy tính để bàn tốt nhất

Tại Máy tính Thuận Nhân, chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu khác nhau: người học tập, người làm đồ họa, hay game thủ. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại card đồ họa máy tính từ cơ bản đến cao cấp, cam kết hàng chính hãng, bảo hành dài hạn và tư vấn tận tâm.
Đội ngũ kỹ thuật viên của Thuận Nhân sẽ giúp bạn chọn cấu hình tối ưu, đảm bảo hiệu năng – chi phí – độ bền. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm hệ thống PC mạnh mẽ, hoạt động mượt mà, sẵn sàng cho mọi thử thách.
